THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dài x rộng x cao (mm): 1530×680×990 mm
Màn hình: Màn hình tinh thể lỏng, tròn 3.7 inch
Khoảng sáng xe: 130 mm
Chiều cao yên: 720 mm
Khối lượng bản thân: 80 Kg
Khối lượng cho phép chở: 75 Kg
Dung tích cốp xe: 11 L
Loại động cơ: Động cơ điện một chiều không chổi than
Công suất danh định: 400 W
Công suất tối đa: 1050 W
Tốc độ tối đa: 30km/h
Loại ắc quy: Ắc quy Graphene TTFAR
Dung lượng ắc quy: 48V22Ah
Độ dài quãng đường: 65kg; 30km/h; 77km
Trọng Lượng/ Kích thước PIN/ẮC QUY: 7.2 kg *4 bình
Thời gian sạc: 7-8 tiếng
Loại vành: 2.15×10
Đường kính vành trước/sau: 220/260
Hệ thống phanh: Tang trống/ Tang trống
Loại lốp: Lốp không săm
Thông số lốp (trước/sau): Trước 80/70-10 | sau 80/70-10
Hệ thống đèn: LED
Chế độ lái: Chế độ Eco/Power
Tổ hợp nút bấm: Cụm công tắc trái:công tắc đèn ưu tiên, xi nhan, còi; Cụm công tắc phải: Nút Parking, nút chế độ lái, công tắc đèn.
Cách khởi động xe: Mở khóa bằng remote hoặc khóa cơ.
Mức tiêu thụ năng lượng: 33,50 Wh/km